FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Anson

4.2.1997(27) 185cm 68Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM33
CM34
CDM39
RM36
RB43
RWB41
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
59
Khéo léo
43
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
48
Rê bóng
33
Giữ bóng
31
Kèm người
42
Tranh bóng
45
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
42
Chuyền dài
29
Lực sút
35
Đánh đầu
37
Sút xa
24
Vô-lê
22
Sút xoáy
29
Đá phạt
25
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
24
Phản ứng
44
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10