FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Hill

26.3.1997(27) 178cm 71Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM42
CDM35
RM47
RB37
RWB38
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
71
Nhảy
37
Khéo léo
48
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
33
Rê bóng
44
Giữ bóng
51
Kèm người
27
Tranh bóng
25
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
37
Chuyền dài
46
Lực sút
57
Đánh đầu
33
Sút xa
35
Vô-lê
40
Sút xoáy
48
Đá phạt
31
Penalty
44
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
51
Phản ứng
33
Quyết đoán
32
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18