FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ntumba Massanka

30.11.1996(27) 191cm 78Kg
ST53
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM45
CDM35
RM50
RB36
RWB37
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
55
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
10
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
13
Tranh bóng
18
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
55
Chuyền dài
40
Lực sút
49
Đánh đầu
54
Sút xa
46
Vô-lê
44
Sút xoáy
48
Đá phạt
34
Penalty
55
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
51
Phản ứng
43
Quyết đoán
35
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13