FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sindri Scheving

19.11.1997(27) 175cm 73Kg
ST36
RW41
CF39
RF39
CAM40
CM41
CDM45
RM43
RB48
RWB47
CB48
SW47
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
52
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
52
Rê bóng
47
Giữ bóng
30
Kèm người
44
Tranh bóng
51
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
23
Chuyền dài
37
Lực sút
23
Đánh đầu
42
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
29
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18