FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lisandro Semedo

12.3.1996(28) 175cm 72Kg
ST50
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM46
CDM38
RM51
RB39
RWB41
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
52
Tăng tốc
65
Tốc độ
59
Nhảy
43
Khéo léo
58
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
28
Rê bóng
53
Giữ bóng
48
Kèm người
22
Tranh bóng
30
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
55
Chuyền dài
59
Lực sút
56
Đánh đầu
31
Sút xa
41
Vô-lê
59
Sút xoáy
52
Đá phạt
46
Penalty
56
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
39
Phản ứng
40
Quyết đoán
27
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20