FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josef Wheatley

30.12.1996(27) 177cm 71Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM47
RM47
RB46
RWB46
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
45
Rê bóng
46
Giữ bóng
46
Kèm người
36
Tranh bóng
46
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
57
Lực sút
52
Đánh đầu
43
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
36
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16