FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie Tinkler

23.7.1996(28) 181cm 72Kg
ST34
RW34
CF33
RF33
CAM33
CM35
CDM43
RM36
RB46
RWB44
CB47
SW48
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
40
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
52
Rê bóng
31
Giữ bóng
32
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
22
Chuyền dài
34
Lực sút
34
Đánh đầu
42
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
34
Phản ứng
42
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16