FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Morelli

3.11.1996(28) 180cm 70Kg
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM44
CM40
CDM31
RM44
RB32
RWB33
CB29
SW29
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
57
Tăng tốc
55
Tốc độ
45
Nhảy
66
Khéo léo
48
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
22
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
57
Chuyền dài
32
Lực sút
48
Đánh đầu
49
Sút xa
53
Vô-lê
40
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
59
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
28
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13