FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas McAloon

5.9.1995(29) 175cm 71Kg
ST47
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM45
CDM34
RM48
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
49
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
46
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
25
Rê bóng
54
Giữ bóng
49
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
51
Chuyền dài
46
Lực sút
44
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
62
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
60
Phản ứng
47
Quyết đoán
28
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14