FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Elsdon

24.6.1997(26) 180cm 72Kg
ST36
RW31
CF32
RF32
CAM30
CM33
CDM41
RM32
RB45
RWB42
CB47
SW48
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
42
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
57
Rê bóng
20
Giữ bóng
27
Kèm người
44
Tranh bóng
63
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
31
Chuyền dài
29
Lực sút
45
Đánh đầu
46
Sút xa
23
Vô-lê
32
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
28
Phản ứng
42
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18