FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andriy Boryachuk

23.4.1996(28) 176cm 71Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM53
CM47
CDM41
RM53
RB42
RWB43
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
57
Tăng tốc
74
Tốc độ
79
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
22
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
26
Tranh bóng
25
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
57
Chuyền dài
39
Lực sút
72
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
46
Sút xoáy
38
Đá phạt
40
Penalty
53
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
36
Phản ứng
59
Quyết đoán
35
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19