FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Stewart

31.3.1995(29) 175cm 68Kg
ST46
RW47
CF48
RF48
CAM47
CM42
CDM33
RM46
RB32
RWB35
CB29
SW29
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
49
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
47
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
49
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
51
Chuyền dài
33
Lực sút
48
Đánh đầu
36
Sút xa
53
Vô-lê
47
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
54
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12