FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Faye Lund

20.5.1999(25) 185cm 80Kg
ST25
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM25
RM25
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK47
Sức mạnh
60
Thể lực
41
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
54
Khéo léo
30
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
22
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
17
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
20
Phản ứng
45
Quyết đoán
25
TM phát bóng
47
TM đổ người
50
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
50