FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pepelu

11.8.1998(26) 185cm 70Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM58
CM58
CDM52
RM57
RB49
RWB51
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
59
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
50
Khéo léo
65
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
38
Rê bóng
53
Giữ bóng
65
Kèm người
38
Tranh bóng
45
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
67
Lực sút
57
Đánh đầu
37
Sút xa
59
Vô-lê
42
Sút xoáy
67
Đá phạt
67
Penalty
55
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
49
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11