FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Davis

4.10.1997(27) 178cm 65Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM42
CDM33
RM47
RB36
RWB37
CB32
SW31
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
22
Rê bóng
52
Giữ bóng
45
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
45
Chuyền dài
27
Lực sút
44
Đánh đầu
53
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
38
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17