FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Ødegaard

29.4.1999(25) 180cm 76Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK46
Sức mạnh
56
Thể lực
36
Tăng tốc
40
Tốc độ
46
Nhảy
51
Khéo léo
31
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
19
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
17
Chuyền dài
23
Lực sút
21
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
25
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
19
TM phát bóng
48
TM đổ người
48
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
39
TM phản xạ
50