FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shane Hanney

19.2.1998(26) 182cm 74Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM43
RM46
RB46
RWB46
CB43
SW42
GK19
Sức mạnh
39
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
42
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
41
Tranh bóng
45
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
38
Chuyền dài
42
Lực sút
42
Đánh đầu
43
Sút xa
38
Vô-lê
34
Sút xoáy
38
Đá phạt
38
Penalty
37
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
42
Phản ứng
44
Quyết đoán
40
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19