FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Máté Vida

8.3.1996(28) 182cm 79Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM57
CM58
CDM60
RM56
RB57
RWB58
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
54
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
48
Khéo léo
50
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
54
Rê bóng
58
Giữ bóng
66
Kèm người
62
Tranh bóng
58
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
36
Chuyền dài
61
Lực sút
45
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
38
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
38
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12