FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar

18.12.1994(29) 175cm 67Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM46
CM45
CDM51
RM50
RB57
RWB56
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
55
Tăng tốc
66
Tốc độ
58
Nhảy
60
Khéo léo
58
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
70
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
38
Chuyền dài
30
Lực sút
32
Đánh đầu
50
Sút xa
31
Vô-lê
27
Sút xoáy
35
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
41
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17