FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Thorne

3.1.1996(28) 188cm 77Kg
ST52
RW48
CF48
RF48
CAM46
CM39
CDM31
RM46
RB34
RWB35
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
50
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
13
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
55
Chuyền dài
27
Lực sút
48
Đánh đầu
59
Sút xa
48
Vô-lê
44
Sút xoáy
35
Đá phạt
31
Penalty
57
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
41
Phản ứng
47
Quyết đoán
26
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15