FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neydson

20.10.1995(29) 186cm 72Kg
ST23
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM24
RM23
RB25
RWB24
CB25
SW25
GK51
Sức mạnh
50
Thể lực
33
Tăng tốc
46
Tốc độ
39
Nhảy
48
Khéo léo
37
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
18
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
24
Lực sút
20
Đánh đầu
20
Sút xa
14
Vô-lê
21
Sút xoáy
15
Đá phạt
21
Penalty
24
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
17
Phản ứng
44
Quyết đoán
22
TM phát bóng
47
TM đổ người
56
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
59