FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo Sauer

30.4.1993(31) 181cm 72Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM54
CDM46
RM58
RB46
RWB49
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
41
Khéo léo
53
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
31
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
32
Tranh bóng
29
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
57
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
45
Sút xa
49
Vô-lê
44
Sút xoáy
47
Đá phạt
46
Penalty
49
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15