FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joseph McNulty

15.5.1998(26) 180cm 70Kg
ST44
RW46
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM46
RM47
RB45
RWB45
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
50
Tăng tốc
53
Tốc độ
55
Nhảy
46
Khéo léo
46
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
45
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
45
Lực sút
43
Đánh đầu
40
Sút xa
31
Vô-lê
37
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
49
Phản ứng
47
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11