FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iacopo Galli

30.9.1993(31) 178cm 74Kg
ST43
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM48
CDM53
RM50
RB56
RWB56
CB54
SW54
GK22
Sức mạnh
33
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
55
Nhảy
55
Khéo léo
49
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
60
Rê bóng
46
Giữ bóng
57
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
36
Chuyền dài
47
Lực sút
26
Đánh đầu
49
Sút xa
36
Vô-lê
30
Sút xoáy
41
Đá phạt
32
Penalty
35
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
36
Phản ứng
53
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20