FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kubilay Akyuz

22.2.1995(29) 175cm 75Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM53
RM53
RB52
RWB52
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
61
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
57
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
51
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
53
Tranh bóng
52
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
43
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
47
Sút xa
48
Vô-lê
44
Sút xoáy
47
Đá phạt
43
Penalty
42
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11