FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Fogarty

16.8.1997(26) 183cm 80Kg
ST23
RW24
CF23
RF23
CAM24
CM23
CDM24
RM25
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK45
Sức mạnh
49
Thể lực
33
Tăng tốc
41
Tốc độ
45
Nhảy
56
Khéo léo
38
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
21
Rê bóng
17
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
14
Chuyền dài
18
Lực sút
20
Đánh đầu
13
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
19
Đá phạt
21
Penalty
15
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
28
Phản ứng
46
Quyết đoán
25
TM phát bóng
42
TM đổ người
44
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
40
TM phản xạ
45