FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rashade Sido

28.4.1995(29) 181cm 73Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM50
CDM51
RM51
RB50
RWB51
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
49
Kèm người
54
Tranh bóng
42
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
36
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
51
Đá phạt
50
Penalty
43
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
42
Phản ứng
46
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15