FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mert Ornek

12.2.1997(27) 184cm 77Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM54
CDM46
RM59
RB46
RWB48
CB43
SW44
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
28
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
49
Lực sút
57
Đánh đầu
61
Sút xa
58
Vô-lê
55
Sút xoáy
56
Đá phạt
37
Penalty
58
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15