FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bradley Jackson

20.10.1996(28) 175cm 70Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM48
CM43
CDM36
RM50
RB39
RWB40
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
51
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
47
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
27
Rê bóng
47
Giữ bóng
57
Kèm người
31
Tranh bóng
21
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
46
Chuyền dài
39
Lực sút
49
Đánh đầu
38
Sút xa
39
Vô-lê
48
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
47
Phản ứng
36
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12