FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Angel

17.3.1999(25) 180cm 76Kg
ST30
RW28
CF28
RF28
CAM28
CM28
CDM36
RM28
RB39
RWB36
CB43
SW43
GK14
Sức mạnh
52
Thể lực
30
Tăng tốc
49
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
47
Rê bóng
22
Giữ bóng
23
Kèm người
40
Tranh bóng
50
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
19
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
41
Sút xa
18
Vô-lê
25
Sút xoáy
21
Đá phạt
26
Penalty
30
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
25
Phản ứng
33
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13