FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Breimyr

2.4.1996(28) 177cm 70Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM51
CDM49
RM52
RB49
RWB49
CB48
SW49
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
50
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
50
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
43
Tranh bóng
51
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
36
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
42
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
48
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11