FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luigi Grassi

21.10.1983(40) 172cm 67Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM58
CDM48
RM59
RB46
RWB49
CB41
SW40
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
63
Tốc độ
55
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
29
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
36
Tranh bóng
24
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
52
Chuyền dài
59
Lực sút
65
Đánh đầu
39
Sút xa
66
Vô-lê
67
Sút xoáy
73
Đá phạt
62
Penalty
61
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
66
Phản ứng
57
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10