FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Regan Upton

17.9.1996(28) 186cm 76Kg
ST40
RW40
CF39
RF39
CAM39
CM40
CDM44
RM41
RB47
RWB46
CB47
SW46
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
61
Khéo léo
45
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
47
Rê bóng
39
Giữ bóng
38
Kèm người
43
Tranh bóng
45
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
35
Chuyền dài
36
Lực sút
40
Đánh đầu
46
Sút xa
34
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
30
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
36
Phản ứng
49
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18