FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arnold Issoko

6.4.1992(32) 185cm 79Kg
ST64
RW64
CF64
RF64
CAM62
CM54
CDM44
RM63
RB47
RWB49
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
70
Tăng tốc
80
Tốc độ
81
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
23
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
23
Tranh bóng
26
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
64
Chuyền dài
36
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
58
Vô-lê
48
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
55
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
53
Phản ứng
64
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14