FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maryan Shved

16.7.1997(26) 171cm 63Kg
ST53
RW58
CF55
RF55
CAM57
CM52
CDM40
RM57
RB40
RWB42
CB33
SW34
GK17
Sức mạnh
37
Thể lực
46
Tăng tốc
64
Tốc độ
58
Nhảy
50
Khéo léo
74
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
20
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
20
Tranh bóng
37
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
59
Chuyền dài
53
Lực sút
36
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
54
Sút xoáy
57
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
58
Phản ứng
46
Quyết đoán
34
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16