FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Gioia

19.11.1997(27) 186cm 71Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK48
Sức mạnh
48
Thể lực
35
Tăng tốc
42
Tốc độ
40
Nhảy
55
Khéo léo
31
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
17
Rê bóng
21
Giữ bóng
21
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
24
Lực sút
23
Đánh đầu
18
Sút xa
22
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
19
Phản ứng
49
Quyết đoán
25
TM phát bóng
42
TM đổ người
50
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
49