FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Louis Deschateaux

16.4.1997(27) 184cm 75Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK53
Sức mạnh
56
Thể lực
36
Tăng tốc
42
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
36
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
18
Chuyền dài
19
Lực sút
20
Đánh đầu
14
Sút xa
21
Vô-lê
18
Sút xoáy
14
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
15
Phản ứng
50
Quyết đoán
26
TM phát bóng
53
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
56