FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessandro Piu

30.7.1996(28) 186cm 77Kg
ST61
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM53
CDM39
RM58
RB37
RWB40
CB34
SW35
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
51
Nhảy
60
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
19
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
67
Chuyền dài
51
Lực sút
58
Đánh đầu
59
Sút xa
59
Vô-lê
64
Sút xoáy
60
Đá phạt
46
Penalty
69
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
52
Phản ứng
53
Quyết đoán
41
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13