FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Freddy Moncur

8.9.1996(28) 175cm 68Kg
ST43
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM46
CDM42
RM47
RB43
RWB43
CB40
SW40
GK15
Sức mạnh
42
Thể lực
45
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
46
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
36
Tranh bóng
39
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
36
Sút xa
38
Vô-lê
35
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10