FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeison Suarez

8.7.1997(26) 174cm 68Kg
ST37
RW43
CF40
RF40
CAM41
CM41
CDM47
RM44
RB51
RWB51
CB49
SW50
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
54
Rê bóng
48
Giữ bóng
43
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
19
Chuyền dài
26
Lực sút
26
Đánh đầu
37
Sút xa
21
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
40
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
36
Phản ứng
52
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14