FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Gutierrez

18.2.1997(27) 170cm 67Kg
ST46
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM48
CDM43
RM50
RB43
RWB44
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
45
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
46
Khéo léo
65
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
37
Rê bóng
46
Giữ bóng
53
Kèm người
32
Tranh bóng
36
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
37
Chuyền dài
51
Lực sút
57
Đánh đầu
40
Sút xa
40
Vô-lê
35
Sút xoáy
35
Đá phạt
47
Penalty
36
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
52
Phản ứng
43
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16