FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yerko Rojas

6.10.1995(29) 173cm 65Kg
ST50
RW47
CF48
RF48
CAM46
CM42
CDM34
RM46
RB34
RWB36
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
16
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
52
Chuyền dài
37
Lực sút
48
Đánh đầu
56
Sút xa
44
Vô-lê
35
Sút xoáy
37
Đá phạt
28
Penalty
53
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
40
Phản ứng
44
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14