FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Brophy

25.7.1994(29) 180cm 68Kg
ST46
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM46
CDM47
RM51
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
54
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
52
Khéo léo
69
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
52
Rê bóng
61
Giữ bóng
49
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
34
Chuyền dài
37
Lực sút
43
Đánh đầu
36
Sút xa
27
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
34
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11