FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Acosta

19.12.1996(27) 173cm 73Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM52
CDM48
RM54
RB48
RWB48
CB46
SW47
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
40
Tăng tốc
57
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
52
Rê bóng
61
Giữ bóng
55
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
41
Vô-lê
44
Sút xoáy
53
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13