FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Williams

28.8.1996(28) 173cm 70Kg
ST38
RW42
CF40
RF40
CAM39
CM40
CDM44
RM44
RB49
RWB50
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
71
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
45
Rê bóng
44
Giữ bóng
38
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
22
Chuyền dài
25
Lực sút
23
Đánh đầu
38
Sút xa
20
Vô-lê
27
Sút xoáy
26
Đá phạt
25
Penalty
30
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
38
Phản ứng
48
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15