FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Manjarres

13.12.1994(29) 178cm 79Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM46
CDM38
RM51
RB37
RWB39
CB35
SW35
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
51
Tăng tốc
64
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
19
Rê bóng
48
Giữ bóng
55
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
64
Chuyền dài
32
Lực sút
50
Đánh đầu
41
Sút xa
45
Vô-lê
36
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17