FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Regis

11.11.1996(28) 188cm 80Kg
ST45
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM50
RM48
RB49
RWB49
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
43
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
46
Rê bóng
45
Giữ bóng
42
Kèm người
50
Tranh bóng
49
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
36
Chuyền dài
52
Lực sút
50
Đánh đầu
42
Sút xa
33
Vô-lê
27
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
33
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
39
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16