FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaime Serrano

16.1.1993(31) 181cm 72Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM49
CDM53
RM47
RB53
RWB52
CB53
SW52
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
53
Tăng tốc
57
Tốc độ
52
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
58
Rê bóng
38
Giữ bóng
49
Kèm người
55
Tranh bóng
51
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
43
Sút xa
36
Vô-lê
31
Sút xoáy
40
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
52
Phản ứng
60
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12