FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Justin Nwogu

17.10.1996(28) 183cm 73Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM38
CDM33
RM46
RB36
RWB38
CB31
SW31
GK13
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
62
Khéo léo
73
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
16
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
36
Chuyền dài
28
Lực sút
36
Đánh đầu
35
Sút xa
32
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
25
Penalty
39
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
40
Phản ứng
41
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10