FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emre Can Atila

2.9.1996(28) 174cm 67Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM49
RM58
RB48
RWB51
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
85
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
32
Rê bóng
45
Giữ bóng
61
Kèm người
29
Tranh bóng
29
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
53
Chuyền dài
63
Lực sút
52
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
49
Sút xoáy
59
Đá phạt
51
Penalty
65
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
52
Phản ứng
64
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10